为了正常的体验网站,请在浏览器设置里面开启Javascript功能!
首页 > 越语部分反意词

越语部分反意词

2011-04-24 1页 doc 26KB 24阅读

用户头像

is_966077

暂无简介

举报
越语部分反意词友谊关下 越语部分反意词 cao(高 )thấp(低)   nhanh快 chậm慢 mớI 新cũ 旧 dài 长ngắn短 già老 trẻ 年轻 nhiều 多ít少 lớn大 nhỏ小 rộng宽 hẹp 窄 tốt好 xấu hư坏 đẹp (xinh)漂亮美丽 đẹp trai帅 xấu丑 nóng热 lạnh (rét )冷 sạch干净 dơ 脏 khoẻ mạnh健康 mập béo胖ốm (gầy)瘦 vui (mừng, sướng)高兴开心 buồn烦闷 bình tĩnh 冷静cang thẳng紧张...
越语部分反意词
友谊关下 越语部分反意词 cao(高 )thấp(低)   nhanh快 chậm慢 mớI 新cũ 旧 dài 长ngắn短 già老 trẻ 年轻 nhiều 多ít少 lớn大 nhỏ小 rộng宽 hẹp 窄 tốt好 xấu hư坏 đẹp (xinh)漂亮美丽 đẹp trai帅 xấu丑 nóng热 lạnh (rét )冷 sạch干净 dơ 脏 khoẻ mạnh健康 mập béo胖ốm (gầy)瘦 vui (mừng, sướng)高兴开心 buồn烦闷 bình tĩnh 冷静cang thẳng紧张 no (饱)---- đói (饿) cưối (末)sau(后)---- trước(前) tròn (圆)---- vuông(方) hơn (多)---- kém(少) phải (右)(是)---- trái (左)(非) chấm đưt (结束)---- bấc đầu(开始) bán chạy (畅销)---- bán ế (滞销) trên (上)---- dưới (下) trong (里)---- ngoài (外) đen (黑) ---- trắng(白) gần (近)---- xa (远) nghèo (穷)---- giầu (富)
/
本文档为【越语部分反意词】,请使用软件OFFICE或WPS软件打开。作品中的文字与图均可以修改和编辑, 图片更改请在作品中右键图片并更换,文字修改请直接点击文字进行修改,也可以新增和删除文档中的内容。
[版权声明] 本站所有资料为用户分享产生,若发现您的权利被侵害,请联系客服邮件isharekefu@iask.cn,我们尽快处理。 本作品所展示的图片、画像、字体、音乐的版权可能需版权方额外授权,请谨慎使用。 网站提供的党政主题相关内容(国旗、国徽、党徽..)目的在于配合国家政策宣传,仅限个人学习分享使用,禁止用于任何广告和商用目的。

历史搜索

    清空历史搜索