为了正常的体验网站,请在浏览器设置里面开启Javascript功能!
首页 > 第五节越南语口语场景-打电话

第五节越南语口语场景-打电话

2011-05-28 5页 ppt 66KB 49阅读

用户头像

is_162212

暂无简介

举报
第五节越南语口语场景-打电话null第五节越南语口语场景-打电话第五节越南语口语场景-打电话A lô!Ai đấy?喂!谁啊? A lô!Tôi nghe đây.喂!我在听呢。 Anh đợi tôi một lát!你稍等片刻! Xin hỏi,đây có phải là …không ạ?请问,这里是不是……? Thật không may…không ở… 很不巧……不在。 Hội thoại1Hội thoại1A lô,ai đấy ạ?cho tôi xin gặp anh Sơn một chút.喂,谁啊?请帮我找一下阿山。 Đây ...
第五节越南语口语场景-打电话
null第五节越南语口语场景-打电话第五节越南语口语场景-打电话A lô!Ai đấy?喂!谁啊? A lô!Tôi nghe đây.喂!我在听呢。 Anh đợi tôi một lát!你稍等片刻! Xin hỏi,đây có phải là …không ạ?请问,这里是不是……? Thật không may…không ở… 很不巧……不在。 Hội thoại1Hội thoại1A lô,ai đấy ạ?cho tôi xin gặp anh Sơn một chút.喂,谁啊?请帮我找一下阿山。 Đây là tổng đài công ty,anh đợi một tý,đừng cúp máy,chờ em chuyển giúp cho. 这是公司总机,你等一会,不要挂机,我帮你转接。 Có số máy nào quay trực tiếp đến văn phòng anh Sơn không ạ? 有哪个号码能直接拨到阿山的办公室吗? không.Anh gọi số máy tổng đài vừa rồi,khi nghe thấy tiếng “tu”một tiếng,rồi anh bấm số 2033 là được. 没有。你拨刚才的总机,当听到“嘟”一声,再拨2033就行。 Hội thoại2Hội thoại2Xin hỏi,đây có sim điện thoại di động bán không? 请问,这里有移动电话卡卖吗? Không có.chỉ có thẻ điện thoại thôi. 没有,只有(固定)电话卡。 Tôi có thể gọi điện thoại quốc tế ở đây được không? 我可以在这里打国际电话吗? Có,chị nhớ bấm mã số nước,mã vùng rồi số điện thoại là được. 你记住住先拨国家代码,区号,然后打电话就可以了。 A lô,anh Bình ạ? 喂,阿平吗? A lô,tôi nghe đây!Anh Bình nào ạ?Chị bấm nhầm số rồi đấy. 喂,我听着呢,哪个平?你打错号码了。 Ôi,xin lỗi anh. 哦,对不起。 Hội thoại3Hội thoại3A lô,anh Bình ạ?喂,阿平吗? Vâng,tôi nghe đây. 是的,我是阿平。 Em thanh đây,anh có khỏe không?我是阿清,你身体好吗? Cảm ơn chị,tôi khỏe.Tôi đang định chiều nay trả thư cho chị,không ngờ chị lại điện cho tôi.谢谢,很好。我正想下午给你回信,没想到你先打电话给我。 Nội dung fax anh đã xem chưa?传真的内容你看了吗? Xem rồi,đồng ý cả,sau này chị dùng máy di động nhắn tin cho tôi nhanh hơn,lại tiết kiệm.看完了,我完全同意。以后你用手机发短信给我,又省钱。 Anh có địa chỉ điện tử không?你有电子信箱吗? Có đấy,chị lấy bút ghi ,tôi đọc cho.有,我念,你拿笔。 Tôi chép xong rồi,cho tôi gửi lời hỏi thăm vương tổng giám đốc nhé!:抄好了,帮我向王总经理问好! Vâng.好的。上网上网Anh có lênh mạng không?你上网吗? Chị gửi e-mail cho tôi.你发电子邮件给我。 Đây là địa chỉ e-mail.这是电子邮箱地址。 Tôi chát với bố mẹ.我跟父母上网聊天。 Tôi tìm tư liệu trên mạng.在网上找资料。 Bạn tôi mua sách trên mạng.我朋友在网上购书. Ngày mai tôi ắp-loát(upload)hai tấm ảnh cho anh.明天我上传两张照片给你。 Lúc nãy chị tôi đao-loát (donload)ba bài hát rất hay.刚才我姐姐下载了三首很好听的歌曲。 Một tuần chị phải diệt vi rút hai ba lần.每个星期你要杀毒两三次。
/
本文档为【第五节越南语口语场景-打电话】,请使用软件OFFICE或WPS软件打开。作品中的文字与图均可以修改和编辑, 图片更改请在作品中右键图片并更换,文字修改请直接点击文字进行修改,也可以新增和删除文档中的内容。
[版权声明] 本站所有资料为用户分享产生,若发现您的权利被侵害,请联系客服邮件isharekefu@iask.cn,我们尽快处理。 本作品所展示的图片、画像、字体、音乐的版权可能需版权方额外授权,请谨慎使用。 网站提供的党政主题相关内容(国旗、国徽、党徽..)目的在于配合国家政策宣传,仅限个人学习分享使用,禁止用于任何广告和商用目的。

历史搜索

    清空历史搜索