为了正常的体验网站,请在浏览器设置里面开启Javascript功能!
首页 > 越南语一点通

越南语一点通

2011-07-11 30页 pdf 293KB 148阅读

用户头像

is_897044

暂无简介

举报
越南语一点通 越 南 语 会 话 通 毛毛虫制作 PDF 文件使用 "pdfFactory Pro" 试用版本创建 www.fineprint.cn 《越南语一点通》全部 29课 第一课:a 哥哥 anh 一、常用单字: 谁 ai 人人 ai ai 爱情 ái tình / tình yêu 安心 an tâm / yên tâm / an lòng 哥哥 anh ...
越南语一点通
越 南 语 会 话 通 毛毛虫制作 PDF 文件使用 "pdfFactory Pro" 试用版本创建 www.fineprint.cn 《越南语一点通》全部 29课 第一课:a 哥哥 anh 一、常用单字: 谁 ai 人人 ai ai 爱情 ái tình / tình yêu 安心 an tâm / yên tâm / an lòng 哥哥 anh ( anh trai ) 哥 anh họ 睡衣 áo ngủ 婚纱 áo cưới 二、单字补给站:我的家人 爷爷 ông nội 奶奶 bà nội ( bà ) 爸爸 ba ( bố ) 妈妈 má ( mẹ ) 哥哥 anh ( anh trai ) 姊姊 chị 三、常用例句开口说: 你是谁? Anh là ai ? 请放心 Xin cứ an tâm 我只有一个哥哥 Tôi chỉ có một người anh 他是我的表哥 Anh ấy là anh họ của tôi 这件睡衣好美 Cái áo ngủ này đẹp quá 我喜欢这件婚纱 Tôi thích cái áo cưới này PDF 文件使用 "pdfFactory Pro" 试用版本创建 www.fineprint.cn 第二课:ă 吃 ăn 一、常用单字: 上相 ăn ảnh 吃越式麵包夹肉 ăn bánh 吃喜酒 ăn cưới 吃素 ăn chay 吃点心 ăn điểm tâm 吃馆子 ăn nhà hàng 领薪水 ăn lương 收贿 ăn đút lót / ăn tiền 二、单字补给站:称谓用语 弟弟 em trai 妹妹 em gái 叔叔 chú 阿姨 gì 伯父 bác trai 伯母 bác gái 三、常用例句开口说: 她照相很上相 Cô ấy chụp hình ăn ảnh lắm 我喜欢吃越式麵包夹肉 Tôi thích ăn bánh mì kẹp thịt 她吃长斋 Cô ấy ăn chay trường 晚餐上馆子吃 Bữa tối đi ăn nhà hàng 我们是领月薪 Chúng tôi ăn lương hàng tháng 请拒绝收贿 Xin cự tuyệt ăn đút lót PDF 文件使用 "pdfFactory Pro" 试用版本创建 www.fineprint.cn 第三课:â 恩惠 âm 一、常用单字: 阴历 âm lịch 音乐 âm nhạc 声音 âm thanh 幽暗 âm u 温暖 âm áp 水壶 âm nước 茶壶 ấm trà 饮食 ẩm thực / ăn uống 二、单字补给站:职业 医生 bác sĩ 警察 cảnh sát 农人 nông dân / dân cày 工人 công dân ( công nhân ) 邮差 người đưa thư 上班族 dãn đi làm 三、常用例句开口说: 农历春节我要回台湾 Tết âm lịch tôi phải về Đài Loan 我喜欢听音乐 Tôi thích nghe âm nhạc 今天是阴天 Hôm nay trời âm u 今天天气温暖 Hôm nay trời âm áp 给我一壶热水 Cho tôi một ấm nước nóng 给我一壶热茶 Cho tôi một ấm trà nóng PDF 文件使用 "pdfFactory Pro" 试用版本创建 www.fineprint.cn 第四课:b 今天 bữa nay 一、常用单字: 卖 bán 包子 bánh bao 多少钱 bao nhiêu tiền 今天 bữa nay 早餐 bữa sáng 午餐 bữa trưa 晚餐 bữa tối 邮局 bưu cục 二、单字补给站:我的脸 眼睛 mắt 眉毛 lông mãy 鼻子 mũi 嘴巴 miệng 牙齿 răng 耳朵 tai 三、常用例句开口说: 他卖的很便宜 Ông ấy bán rẻ lắm 我喜欢吃肉包子 Tôi thích ăn bánh bao thịt 全部多少钱 Tất cả bao nhiêu tiền 今天要去哪玩? Bữa nay muốn đi đâu chơi ? 晚餐要去哪吃? Bữa tối muốn đi đâu ăn ? 我要去邮局寄信 Tôi muốn đi bưu cục gửi thư PDF 文件使用 "pdfFactory Pro" 试用版本创建 www.fineprint.cn 第五课:c 饭 cơm 一、常用单字: 这个 cái này 那个 cái kia / cái đó 谢谢 cám ơn 媳妇 con dâu 饭 cơm 借问 cho hỏi 祝贺 chúc 我们 chúng tôi / chúng ta 二、单字补给站:人物 男生 nam 女生 nữ 大人 người lớn 小孩 con nít 老人 người già 婴儿 em bé 三、常用例句开口说: 这个是谁的? Cái này là của ai ? 那个是我的 Cái đó là của tôi 谢谢你带我去玩 Cám ơn anh dẫn tôi đi chơi 请到我家吃便饭 Mời đến nhà tôi ăn bữa cơm 祝安康 Chúc mạnh giỏi 我们要去逛街 Chúng tôi muốn đi dạo phố PDF 文件使用 "pdfFactory Pro" 试用版本创建 www.fineprint.cn 第六课:d 旅游 du lịch 一、常用单字: 近来 dạo này 招待 giây nịt 拖鞋 dép 收拾 dọn dẹp 旅游 du lịch 雨伞 dù 气象预报 dự báo thời tiết 钢琴 dương cầm 二、单字补给站:十二星座一 水瓶座 băo bĩnh 双鱼座 song ngư 牡羊座 dương cựu ( Miên dương ) 金牛座 kim ngưu 双子座 song nam 巨蟹座 bắc giãi 三、常用例句开口说: 最近过的不错吧! Dạo này khá chứ ! 明天家里要大扫除 Ngày mai phải dọn dẹp nhà cửa 我要去旅游一个月 Tôi muốn đi du lịch một tháng 快下雨了记得带把伞 Trời sắp mưa rồi nhớ đem theo cây dù 气象预报明天会下雨 Dự báo thời tiết ngày mai có mưa 她的钢琴弹的很好 Cô ấy đàn dương cầm rất giỏi PDF 文件使用 "pdfFactory Pro" 试用版本创建 www.fineprint.cn 第七课:đ 道路 đường 一、常用单字: 上那儿去 đi đâu 电话 điện thoại 打算 định 迎接 đón 越南盾 đống 动物 động vật 送行 đưa 道路 đường 二、单字补给站:十二星座二 狮子座 hãi sư 处女座 sữ 天秤座 thiên sưng 天蝎座 hổ cát 射手座 liẽn mã 魔羯座 nam dường 三、常用例句开口说: 你要上那儿去 Anh muốn đi đâu 我要打电话 Tôi muốn gọi điện thoại 你打算在这多久? Anh định ở đây bao lâu ? 我要去机场接朋友 Tôi ra sân bay đón bạn 我送你去机场 Tôi đưa anh ra sân bay 全部是五百元 Tất cả là năm trăm đống PDF 文件使用 "pdfFactory Pro" 试用版本创建 www.fineprint.cn 第八课:e 弟弟妹妹 em 一、常用单字: 弟媳 em dâu 妹妹 em gái 表弟妹 em họ 妹夫 em rể 弟弟 em trai 老么 em út 小舅子 em vợ 演戏 em dễ / em 二、单字补给站: 情绪 快乐 vui / mừng 悲伤 bi thương 生气 giận 烦恼 buồn phiền 害羞 mắt cỡ 害怕 sợ sệt 三、常用例句开口说: 我有一个妹妹 Tôi có một dứa em gái 我没有表弟妹跟堂弟妹 Tôi không có em họ 我有一个妹夫 Tôi có một người em rể 我没有弟弟 Tôi không có em trai 这是我的小妹 Đây là em út của tôi 这是我的小舅子 Đây là em vợ của tôi PDF 文件使用 "pdfFactory Pro" 试用版本创建 www.fineprint.cn 第九课:ê 悦耳 êm tai 一、常用单字: 喂? ê 冷战 ế 喂! ể 悦耳 êm tai 温暖 êm ấm 静悄悄的 êm du 哎啊 êu 哎呦 êu ôi 二、单字补给站: 越南 Việt Nam 台湾 Đài Loan 美国 Mỹ 日本 Nhật Bản 法国 Pháp 英国 Anh 三、常用例句开口说: 喂! 要上哪去啊? Ê! muốn đi đâu đó ? 今天生意不好 Bữa nay bán ế 喂! 去不去? Ê! có đi không ? 这首哥很动听 Bài hát này nghe êm tai 哎啊! 脏死了! Êu ! bẩn quá ! 哎呦! 太可怕了! Êu ôi ! sợ quá ! PDF 文件使用 "pdfFactory Pro" 试用版本创建 www.fineprint.cn 第十课:g 帮助 gúp đỡ 一、常用单字: 见面 gặp mặt 近来 gần đây 解渴 giải khát 升旗 giải lao 身份证 giấy căn cước / thẻ căn cước 文件 giấy tờ 休息时间 giờ nghỉ 帮助 gúp đỡ 二、单字补给站: 蔬菜 辣椒 ớt 番茄 cà chua 玉米 bắp 空心菜 rau muống 红萝葡 cà rốt 高丽菜 bắp cải 三、常用例句开口说: 今天我有看见他 Hôm nay tôi có gập mặt anh ấy 最近我没有碰到他 Gần đây tôi không gập anh ấy 我要喝冷饮 Tôi muốn uống đồ giải khát 现在休息十分鐘 Bây giò nghỉ giải lao mười phút 你有带身份证吗? Anh có đem giấy căn cước không ? 请给我看你的证件 Xin cho tôi xem giấy tờ của anh PDF 文件使用 "pdfFactory Pro" 试用版本创建 www.fineprint.cn 第十一课:h 学生 học sinh 一、常用单字: 每日 hằng ngày 行李 hành lý 亲戚 họ hàng / bà con 学生 học sinh 问候 hỏi thăm 那一天 hôm nào 今天 hôm nay 昨天 hôm qua 二、单字补给站:水果 香蕉 chuối 西瓜 dưa hấu 椰子 dừa 凤梨 trái thơm 木瓜 đu đủ 苹果 trái táo tây / trái bong 三、常用例句开口说: 我要去买日用品 Tôi đi mua đồ dùng hàng ngày 我要收拾行李 Tôi cần thu xếp hành lý 我是留学生 Tôi là lưu học sinh 请代我问候 Xin cho gởi lời hỏi thăm 你何时回西贡? Hôm nào anh về Sài Gòn ? 昨天你有去玩吗? Hôm qua anh có đi chơi không ? PDF 文件使用 "pdfFactory Pro" 试用版本创建 www.fineprint.cn 第十二课:i 安静 im lặng 一、常用单字: 大便 iả / đi iả 拉肚子 iả chảy 益处 ích lợi / lợi 安静 im lặng 住嘴 im đi 盖章 in dấu / đóng dấu 数日 Ít bữa 不常 Ít khi 二、单字补给站:风味美食 麵包 bánh mỳ 蛋糕 bánh bông lan / bánh gia tô 牛排 bít tết 炸鸡 gà chiên 米粉 bún 米饭 cơm 三、常用例句开口说: 我腹痛拉肚子 Tôi đau bụng lả chảy 多休息对病有好处 Nghỉ ngơi nhiều có lợi cho bệnh tình 今天路上好安静 Bữa nay đường phố im lăng quá 请在这里签名盖章 Mời ký tên in dấu ở đây 再过几天我要回越南了 Ít bữa nữa tôi về Việt Nam rồi 最近我很少去逛街 Gần đây tôi ít khi đi dạo phố PDF 文件使用 "pdfFactory Pro" 试用版本创建 www.fineprint.cn 第十三课:k 冰淇淋 kem 一、常用单字: 冰淇淋 kem 事情 kỳ thi 旅馆 khách sạn 何时 khí nào 气候 khí hậu 哭 khóc 难受 khó chịu 不知道 không biết 二、单字补给站:饮料 茶 trà / chè 咖啡 cà phê 果汁 nước trái cãy 汽水 nước ngọt 啤酒 bia hơi 葡萄酒 rượu nho / rượu vang 三、常用例句开口说: 我要吃冰淇淋 Tôi muốn ăn kem 这次考试考的如何? Kỳ thi này thi ra sao ? 这附近有旅馆吗? Gần đây có khách sạn không ? 在那儿的时候如何 Khí hận ở đó ra sao ? 请不要再哭了 Xin đừng khóc nữa 今天身体感到不舒服 Bữa nay trong người thấy khó chịu PDF 文件使用 "pdfFactory Pro" 试用版本创建 www.fineprint.cn 第十四课:l 冷 lạnh 一、常用单字: 迷途 lạc đường 开车 lái xe 做事 làm việc 冷 lạnh 走错路 lầm đường 登山 leo núi 婚礼 lễ cưới 好久 lâu quá 二、单字补给站: 公车 xe bít 计程车 xe tắc-xi 汽车 xe hơi 摩托车 xe gắn máy / xe hon đa 脚踏车 xe đạp 船 tàu / thuyền 三、常用例句开口说: 我迷路了! Tôi bị lạc đường 请开车慢一点 Xin lái xe chậm một chút 您在哪工作? Ông làm việc ở đâu ? 明天天气会变冷 Ngày mai trời trở lạnh 我走错路了 Tôi đi lầm đường 好久不见还记得我吗? Lâu quá không gặp mặt còn ngớ tôi không ? PDF 文件使用 "pdfFactory Pro" 试用版本创建 www.fineprint.cn 第十五课:m 凉快 mát mẽ 一、常用单字: 凉快 mát mẽ 飞机 máy bay 几岁 mấy tuổi 几个人 mấy người 免费 miễn phí 免税 miễn thuế 一道菜 món ăn 季节 mùa 二、单字补给站:逛街即景 百货公司 công ty bách hoá 警察局 đồn cảnh sát / đồn công an 邮局 bưu cục 教堂 nhà thờ 寺庙 chùa miếu 大楼 tòa nhà 三、常用例句开口说: 今天天气凉 Bữa nay trời mát mẻ 飞机已经準时到达 Máy bay đã đến đúng giờ 妳今年几岁? Em năm nay mấy tuới ? 妳家里有多少人? Nhà em có mấy người ? 我再点一道菜 Tôi kêu thêm một món ăn 一年有四季分别為春夏秋冬 Một năm có bốn mùa : Xuân, Hạ,Thu, Đông PDF 文件使用 "pdfFactory Pro" 试用版本创建 www.fineprint.cn 第十六课:n 今年 năm mới 一、常用单字: 今年 năm mới 热水 nước nóng 明天 ngày mai 郊外 ngoại ô 听音乐 nghe nhạc 职业 nghề nghiệp 放暑假 nghỉ hè 想家 nhớ nhà 二、单字补给站:运动休閒 游泳 bơi 慢跑 chạy chậm 篮球 bóng rổ 棒球 bóng chãy 高尔夫球 gôn 爬山 leo núi 三、常用例句开口说: 祝新年快乐! Chúc mừng năm mới ! 明天想去哪里玩? Ngày mai muốn đi đâu chơi ? 明天想去郊外 Ngày mai tôi muốn ra ngoại ô 您的职业是什麼? Nghề nghiệp của ông là gì ? 放暑假我要回越南 Nghỉ hè tôi muốn về Việt Nam 我好想家 Tôi rất nhớ nhà PDF 文件使用 "pdfFactory Pro" 试用版本创建 www.fineprint.cn 第十七课:o 头脑 đầu óc 一、常用单字: 埋怨 óan trách 头脑 đầu óc 豆花 óc đậu 吐奶 ọc sữa 天气闷 trời oi 吵闹 om sòm 蜜蜂 ong 蜂王 ong chúa 二、单字补给站:嗜好娱乐 看电影 coi phim 看书 coi sách 跳舞 khiêu vũ 唱歌 ca hát 钓鱼 câu cá 弹钢琴 đàn dương cầm 三、常用例句开口说: 不要埋怨别人 Chớ oán trách người ta 他的头脑很好 Đầu óc của anh ấy tốt lắm 我喜欢吃豆花 Tôi thích ăn óc đậu 小孩又吐奶了 Thằng bé ọc sũa nữa rồi 今天下午天气很闷 Chiều hôm nay trời oi lăm 请不要吵闹 Xin đừng la om sòm PDF 文件使用 "pdfFactory Pro" 试用版本创建 www.fineprint.cn 第十八课:ô 先生 ôm 一、常用单字: 海螺 ốc biển 蜗牛 ốc sên 拥抱 ôm nhau 先生 ông 老闆 ông chủ 爷爷 ông nội 外公 ông ngoại 他 ổng / ông ấy 二、单字补给站:服装 衬衫 áo sơ mi 裙子 đầm 裤子 quần 外套 áo khoác 西装 áo vách lông 泳衣 áo tắm / áo bơi 三、常用例句开口说: 你喜欢吃海螺吗? Anh thích ăn ốc biển không ? 不, 我喜欢吃蜗牛 Không, tôi thích ăn ốc sên 您要找谁? Ông muốn kiếm ai ? 我要找这里的老闆 Tôi muốn kiếm ông chủ ở đây 他是我的外公 Ông ấy là ông ngoại của tôi 他不在家有什麼事吗? Ổng đi vắng có chuyện gì không ? PDF 文件使用 "pdfFactory Pro" 试用版本创建 www.fineprint.cn 第十九课:ơ 辣椒 ớt 一、常用单字: 在那边 ở bên đó 在这里 ở bên này 在那里? ở đâu 在这里 ở đây 住在乡下 ở nhà quê 住在城市 ở thành phố 小辣椒 ớt hẻm 青椒 ớt tây 二、单字补给站:配件 皮包 dổ da 皮带 giày nit 帽子 nón 皮鞋 giày da 高跟鞋 giày cao gót 袜子 vớ 三、常用例句开口说: 你在那边好吗? Anh ở bên đó có khỏe không ? 我在这边很好 Tôi ở bên này rất khỏe 你在哪? Anh ở đâu ? 我在这 Tôi ở đây 我住在乡下 Tôi ở nhà quê 你住在城市 Anh ở thành phố PDF 文件使用 "pdfFactory Pro" 试用版本创建 www.fineprint.cn 二十课:p 渡船 phà 一、常用单字: 泡茶 pha trà / pha chè 泡咖啡 pha cà phê 鞭炮 pháo 烟火 pháo bông / pháo hoa 片子 phim 卡通片 phim họat họa 鸡丝汤河粉 phở gà 生牛肉河粉 phở tái 二、单字补给站:饰品 戒指 trà rá / chiếc nhẫn 项链 giây chuyền 耳环 bòng tai 手鐲 vông tay 手錶 đồng hồ đeo tay 髮夹 cây kẹp tóc 三、常用例句开口说: 帮我泡一壶茶 Pha giùm tôi một bình trà 帮我泡一杯咖啡 Pha giùm tôi một ly cà phê 我喜欢放鞭炮 Tôi thích đốt pháo 我喜欢看放烟火 Tôi thích coi đốt pháo bông 给我一碗鸡丝汤河粉 Cho tôi một tô phở gà 我喜欢吃生牛肉河粉 Tôi thích ăn phở tái PDF 文件使用 "pdfFactory Pro" 试用版本创建 www.fineprint.cn 第二十一课:q 关心 quan tâm 一、常用单字: 礼物 qùa biếu / qùa tặng 关心 quan tâm 小吃店 quán ăn 小饭馆 quán cơm 小客栈 quán trọ 电扇 quạt máy 吊扇 quạt trần 短裤 quần cụt / quần cộc 二、单字补给站: 桌子 bàn 椅子 ghế 沙发 sa lông 床 giường 衣柜 tủ áo 灯 đèn 三、常用例句开口说: 他很关心我 Anh ấy quan tâm tôi lắm 我要找小吃店 Tôi muốn kiếm quán ăn 我要去小饭店吃午餐 Tôi muốn đi quán cơm ăn trưa 今晚我要住小旅馆 Tối nay tôi muốn ở quán trọ 这个吊扇很漂亮 Cây quạt trần này đẹp quá 好热我要穿短裤 Nóng quá tôi muốn bận quần cụt PDF 文件使用 "pdfFactory Pro" 试用版本创建 www.fineprint.cn 第二十二课:r 戏院 rạp hát 一、常用单字: 电影院 rạp chiếu bóng 戏院 rạp hát 九层塔 rau ế / rau hóng quế 空心菜 rau muống 洗脸 rửa mặt 洗手 rửa tay 香檳酒 rượu sâm-banh 红酒 rượu vang / rượu nho 二、单字补给站:餐具 碗 chén / bát 筷子 đũa 汤匙 muỗng 叉子 nĩa 杯子 ly 盘子 dĩa / đĩa 三、常用例句开口说: 哪里有电影院? Ở đâu có rạp chiếu bóng ? 这附近有戏院吗? Gần đây có rạp hát không ? 我喜欢吃烫空心菜 Tôi thích ăn rau muống luộc 我要洗脸 Tôi muốn rửa mặt 我要洗手 Tôi muốn rửa tay 我喜欢喝香檳酒 Tôi thích uống rượu sâm-banh PDF 文件使用 "pdfFactory Pro" 试用版本创建 www.fineprint.cn 第二十三课: s 机场 sân bay 一、常用单字: 过户 sang tên 照顾 săn sóc 预备 sắp sữa 机场 sân bay 阳台 sân gác 生日 sinh nhật / ngày sinh 门牌 số nhà 雾 sương mù 二、单字补给站:电器用品 电视 vô tuyến / ti vi 冰箱 tủ lạnh 电脑 vi tính 洗衣机 máy giặt đồ 电话 điện thoại 收音机 máy thu thanh / ra đi ô 三、常用例句开口说: 这房子何时才能过户? Căn nhà này bao giờ mới được sang tên ? 谢谢你的照顾 Cám ơn anh săn sóc 準备好行李上车 Sắp sửa hành lý để lên xe 我要去机场 Tôi muốn đi sân bay 我去阳台晒衣服 Tôi ra sân gác phơi quần áo 这门牌号码在哪里? Số nhà này ở đâu ? PDF 文件使用 "pdfFactory Pro" 试用版本创建 www.fineprint.cn 第二十四课: t 洗澡 tắm 一、常用单字: 手 tay 耳朵 tai 计程车 tăc-xi 洗澡 tắm 淋浴 tắm hoa sen 时间 thì giờ 五花肉 thịt ba chỉ 火腿 thịt dăm-bông 二、单字补给站:文具用品 钢笔 bút máy / viết máy 原子笔 bút bi 铅笔 bút chì / viết chì 笔记本 sổ ghi chép 钉书机 máy đóng sách 计算机 máy tính 三、常用例句开口说: 我要叫计程车 Tôi muốn kêu tắc-xi 我要洗澡 Tôi muốn tắm 我喜欢淋浴 Tôi thích tắm hoa sen 现在还有充裕时间 Bây giờ còn nhiều thì giờ 我喜欢吃五花肉 Tôi thích ăn thịt ba chỉ 我喜欢吃火腿 Tôi thích ăn thịt dăm-bông PDF 文件使用 "pdfFactory Pro" 试用版本创建 www.fineprint.cn 第二十五课:u 喝水 uống nước 一、常用单字: 烫衣服 ủi quần áo 烫头髮 uốn tóc 喝汤 uống canh 喝白开水 uống nước trắng 喝药 uống thuốc 饮酒 uống rượu 癌症 ung thư 支持 ủng hộ 二、单字补给站:动物 động vật 牛 con bò / con trâu 马 con ngựa 羊 con dê 猫 con mèo 狗 con chó 鸟 con chim 三、常用例句开口说: 我要烫衣服 Tôi muốn ủi quần áo 我要去烫头髮 Tôi muốn đi uốn tóc 我喜欢喝汤 Tôi thích uống canh 我喜欢喝白开水 Tôi thích uống nước trắng 我很怕吃药 Tôi rất sợ uống thuốc 我不喜欢喝酒 Tôi không thích uống rượu PDF 文件使用 "pdfFactory Pro" 试用版本创建 www.fineprint.cn 第二十六课:ư 喜爱 ưa 一、常用单字: 喜爱 ưa 不喜欢 không ưa 奉承 ưa nịnh 同意 ưng 同意 ưng thuận 盼望 ước 愿望 ước nguyện 优先 ưu tiên 二、单字补给站:天气 炎热 nóng nực 下雨 trời mưa 颱风 bão 寒冷 lạnh 凉爽 mát mẽ 打雷 có sấm 三、常用例句开口说: 我喜欢看杂誌 Tôi ưa xem tạp chí / Tôi thích coi tạp chí 她不喜欢熬夜 Chị ấy không ưa thức đêm 她很会拍马屁 Chị ấy hay ưa nịnh bợ 我不答应 Tôi không ưng 她已经答应要签字了 Chị ấy đã ưng thuận ký giấy rồi 多盼望可以去环游世界 Ước gì được đi du lịch thế giới PDF 文件使用 "pdfFactory Pro" 试用版本创建 www.fineprint.cn 第二十七课:v 烧鸭 vịt quay 一、常用单字: 未婚夫 vị hôn phu 未婚妻 vị hôn thê 烧鸭 vịt quay 大象 voi 妻子 vợ 快乐 vui / mừng 动物园 vườn bách thú / sở thú 果园 vườn cây 二、单字补给站: 早安 chào buổi sáng 午安 chào buổi chiều 晚安 chào buổi tối 您好 chào ông 您好吗 ông có khỏe không ? 再见 tạm biệt 三、常用例句开口说: 这位是我的未婚夫 Đây là vị hôn phu của tôi 这為是我的未婚妻 Đây là vị hôn thê của tôi 我喜欢吃烧鸭 Tôi thích ăn vịt quay 这隻大象好老 Con voi này già quá 这位是我的太太 Dây là vợ của tôi 今晚去玩我好快乐! Tối nay đi chơi tôi vui quá PDF 文件使用 "pdfFactory Pro" 试用版本创建 www.fineprint.cn 第二十八课:x 炒菜 xão rau 一、常用单字: 绿色 xanh lá cây 炒菜 xão rau 汽油 xăng 三轮车 xích-lô 机动三轮车 xích-lô máy 请问 xin hỏi 请原谅 xin tha lỗi 穿耳洞 xổ lổ tai 二、单字补给站:礼貌用语 lễ phép 谢谢 cám ơn 对不起 xin lỗi 没关係 không có chi ( không sao ) 请问 xin hỏi 请稍候 xin chờ một lát 请慢用 mời dùng 三、常用例句开口说: 我喜欢那件绿色格子上衣 Tôi thích áo ca rô xanh lá cây kia 我要骑车去加油 Tôi muốn chạy hon-đa đi đổ xăng 我不喜欢坐三轮车 Tôi không thích ngồi xe xích-lô 我喜欢坐机动三轮车 Tôi thích ngồi xe xích-lô máy 请问哪里有理髮厅? Xin hỏi ở đâu có tiệm hớt tóc ? 请您原谅 Xin ông tha lỗi cho PDF 文件使用 "pdfFactory Pro" 试用版本创建 www.fineprint.cn 第二十九课:y 衣服 y phục / quần áo 一、常用单字: 衣服 y phục / quần áo 医师 y sĩ / bác sĩ 护士 y tá 医务所 y tế 意见 ý kiến 安康 yên lành 相爱 yêu nhau 要求 yêu cầu 二、单字补给站:时间 白天 ban ngày 晚上 ban đêm / buổi tối 早上 buổi sáng 中午 buổi trưa 下午 buổi chiều 季节 mùa 三、常用例句开口说: 这衣服是谁的? Y phục này của ai ? / Quần áo này của ai ? 他是医生 Ông ấy là y sĩ / Ông ấy là bác sĩ 她是护士 Cô ấy là y tá 那裡有医务所? Ở đâu có trạm y tế ? 还有没有意见? Còn ý kiến gi không ? 一切都很好 Mọi việc đều yên lành PDF 文件使用 "pdfFactory Pro" 试用版本创建 www.fineprint.cn
/
本文档为【越南语一点通】,请使用软件OFFICE或WPS软件打开。作品中的文字与图均可以修改和编辑, 图片更改请在作品中右键图片并更换,文字修改请直接点击文字进行修改,也可以新增和删除文档中的内容。
[版权声明] 本站所有资料为用户分享产生,若发现您的权利被侵害,请联系客服邮件isharekefu@iask.cn,我们尽快处理。 本作品所展示的图片、画像、字体、音乐的版权可能需版权方额外授权,请谨慎使用。 网站提供的党政主题相关内容(国旗、国徽、党徽..)目的在于配合国家政策宣传,仅限个人学习分享使用,禁止用于任何广告和商用目的。

历史搜索

    清空历史搜索