为了正常的体验网站,请在浏览器设置里面开启Javascript功能!
首页 > 专业名称

专业名称

2012-11-07 16页 doc 52KB 45阅读

用户头像

is_984558

暂无简介

举报
专业名称I. NGÀNH TRIẾT HỌC 哲学 专业名称 TÊN CHUYÊN NGÀNH 马克思主义哲学 Triết học Mác 中国哲学 Triết học Trung Quốc 外国哲学 Triết học nước ngoài 逻辑学 Logic học 伦理学 Luân lý học 美学 Mỹ học 宗教学 Tôn giáo 科学技术哲学 Triết học Khoa học kỹ thuật II. NGÀNH KINH TẾ 经济学 专业名称TÊN CHUYÊN NGÀNH 政治经济学 Kinh tế ch...
专业名称
I. NGÀNH TRIẾT HỌC 哲学 专业名称 TÊN CHUYÊN NGÀNH 马克思主义哲学 Triết học Mác 中国哲学 Triết học Trung Quốc 外国哲学 Triết học nước ngoài 逻辑学 Logic học 伦理学 Luân lý học 美学 Mỹ học 宗教学 Tôn giáo 科学技术哲学 Triết học Khoa học kỹ thuật II. NGÀNH KINH TẾ 经济学 专业名称TÊN CHUYÊN NGÀNH 政治经济学 Kinh tế chính trị 经济思想史Lịch sử Tư tưởng kinh tế 经济史Kinh tế sử 西方经济学 Kinh tế học phương Tây 世界经济 Kinh tế Thế giới 人口、资源与环境经济学 Kinh tế  Dân số, Tài nguyên & Môi trường 国民经济学Kinh tế Quốc dân 区域经济学Kinh tế khu vực 财政学Tài chính 金融学Tiền tệ 产业经济学Kinh tế sản nghiệp 国际贸易学 Thương mại quốc tế 劳动经济学 Kinh tế Lao động 统计学Thống kê học 数量经济学Kinh tế học số lượng III. NGÀNH LUẬT 法学 专业名称TÊN CHUYÊN NGÀNH 法学理论Lý luận Luật học 法律史Lịch sử ngành Luật 宪法学与行政法学 Luật Hiến pháp & Luật Hành chính 刑法学Luật hình sự 民商法学 Luật Thương mại dân sự 诉讼法学 Luật Tố tụng 经济法学 Luật kinh tế 环境与资源保护法学 Luật Bảo vệ Môi trường & Tài nguyên 国际法学Luật Quốc tế 政治学理论Lý luận Luật chính trị 科学社会主义与国际共产主义运动 CN XH khoa học và Phong trào cộng sản Quốc tế 中共党史(含:党的学说与党的建设) Lịch sử ĐCS Trung Quốc (bao gồm: Học thuyết của Đảng & Xây dựng Đảng) 马克思主义理论与思想政治教育 Lý luận CN Mac & GD Tư tưởng chính trị 国际政治 Chính trị quốc tế 国际关系 Quan hệ quốc tế 社会学 Xã hội học 人口学 Dân số học 人类学 Nhân loại học 民俗学 Phong tục tập quán (TQ) IV. NGÀNH GIÁO DỤC HỌC 教育学 专业名称TÊN CHUYÊN NGÀNH 教育学原理 Nguyên lý Giáo dục học 课程与教学论 Lý luận về chương trình môn học & Giảng dạy 教育史 Lịch sử Giáo dục 比较教育学Giáo dục học so sánh 学前教育学 Giáo dục trước tuổi đi học 高等教育学 Giáo dục Đại học 教育技术学 Giáo dục Kỹ thuật 基础心理学 Tâm lý học cơ sở 发展与教育心理学 Tâm lý học Phát triển và Giáo dục 应用心理学 Tâm lý học ứng dụng 运动人体科学 Khoa học vận động cơ xương V. NGÀNH VĂN HỌC文学 专业名称TÊN CHUYÊN NGÀNH 文艺学 Văn học Nghệ thuật 语言学及应用语言学学 Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ học ứng dụng 汉语言文字学 Ngôn ngữ văn học Hán 中国古典文献学 Văn hiến cổ điển Trung Quốc 中国古代文学 Văn học cổ đại Trung Quốc 中国现当代文学 Văn học Hiện đại, Đương đại Trung Quốc 中国少数民族语言文学 Văn học Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Trung Quốc 比较文学与世界文学 Văn học so sánh & Văn học Thế giới 英语语言文学 Ngôn ngữ Văn học Anh 俄语语言文学 Ngôn ngữ Văn học Nga 德语语言文学 Ngôn ngữ Văn học Đức 印度语言文学 Ngôn ngữ Văn học Ấn Độ 亚非语言文学(朝鲜语言文学) Ngôn ngữ Văn học Á Phi (Ngôn ngữ Văn học Tiều Tiên) 外国语言学及应用语言学 Ngôn ngữ học nước ngoài & Ngôn ngữ học ứng dụng 新闻学 Báo chí 传播学 Truyền thông 音乐学 Âm nhạc 美术学 Mỹ thuật 设计艺术学nghệ thuật thiết kế 戏剧戏曲学 Hí kịch Nhạc kịch 广播电视艺术学 Nghệ thuật phát thanh truyền hình VI. NGÀNH LỊCH SỬ 历史学 专业名称TÊN CHUYÊN NGÀNH 考古学及博物馆学 Khảo cổ & Bảo tàng 历史地理学 Lịch sử Địa lý 专门史 Sử chuyên sâu / Sử chuyên môn 中国古代史 Lịch sử cổ đại Trung Quốc 中国近现代史 Lịch sử Cận đại, Hiện đại Trung Quốc 世界史 Lịch sử Thế giới VII. NGÀNH KHOA HỌC TỰ NHIÊN理学 专业名称TÊN CHUYÊN NGÀNH 科学技术史 Lịch sử Khoa học Kỹ thuật 基础数学 Toán cơ sở 计算数学 Toán Tin 概率论与数理统计 Lý thuyết sác xuất & Thống kê số học 应用数学 Toán học ứng dụng 运筹学与控制论 Vận trù học & Lý thuyết điều khiển 理论物理 Vật lý Lý luận 粒子物理与原子核物理 Vật lý hạt & Vật lý hạt nhân nguyên tử 原子与分子物理 Vật lý Nguyên tử & Phân tử 等离子体物理 Vật lý khí thể ion hóa 凝聚态物理 Vật lý ngưng tụ 声学 Âm học 光学 Quang học 无线电物理 Vật lý Vô tuyến điện 无机化学 Hóa vô cơ 分析化学 Hóa phân tích 有机化学 Hóa hữu cơ 物理化学Hóa học Vật lý 高分子化学与物理 Vật lý & Hóa học Cao phân tử 天体物理 Vật lý thiên thể 天体测量与天体力学 Trắc lượng thiên thể & Lực học thiên thể 自然地理学 Địa lý tự nhiên 人文地理学 Địa lý xã hội 地图学与地理信息系统 Bản đồ & Hệ thống thông tin địa lý 气象学 Khí tượng 大气物理学与大气环境 Vật lý Khí quyển & Môi trường Khí quyển 物理海洋学 Hải dương học vật lý 海洋化学 Hóa học hải dương 海洋生物学 Sinh vật Hải dương học 海洋地质 Địa chất hải dương 固体地球物理学 Vật lý địa cầu thể rắn 空间物理学 Vật lý không gian 矿物学、岩石学、矿床学 Khoáng vật, Nham thạch, Tầng khoáng 地球化学 Hóa học địa cầu 古生物学与地层学 Cổ sinh vật & Địa tầng học 构造地质学 Cấu tạo địa chất học 植物学 Thực vật học 动物学 Động vật học 生理学 Sinh lý học 水生生物学  Sinh vật hoc thủy sinh 微生物学 Vi sinh vật học 神经生物学 Sinh vật học thần kinh 遗传学 Di truyền học 发育生物学 Sinh vật học phát triển 细胞生物学 Tế bào sinh vật học 生物化学与分子生物学 Hóa sinh & Sinh vật học phân tử 生物物理学 Lý sinh học 生态学 Sinh thái học 系统理论 Lý thuyết Hệ thống VIII. NGÀNH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ  工学 专业名称 TÊN CHUYÊN NGÀNH 光学工程 Công trình Quang học 生物医学工程 Công trình sinh y học 一般力学与力学基础 Lực học thường & Cơ sở Lực học 固体力学 Lực học vật thể rắn 流体力学 Thủy động lực học 工程力学 Lực học công trình 机械制造及其自动化 Chế tạo máy và Tự động hóa Chế tạo máy 机械电子工程 Công trình điện tử cơ giới 机械设计及理论 Thiết kế và Lý luận về cơ giới 车辆工程 Công trình ngành xe 精密仪器及机械 Thiết bị đo lường chính xác  & Cơ khí 测试计量技术及仪器 Kỹ thuật đo lường trắc nghiệm & Thiết bị đo 材料物理与化学 Vật lý & Hóa học Vật liệu 材料学 Vật liệu 材料加工工程 Công trình gia công vật liệu 冶金物理化学 Hóa học Vật lý Luyện kim 钢铁冶金 Luyện kim Gang thép  有色金属冶金 Luyện kim màu 工程热物理 Vật lý Công trình nhiệt 热能工程 Công trình nhiệt năng 动力机械及工程 Máy động lực & Công trình 流体机械及工程 Cơ khí vật thể nổi & Công trình 制冷及低温工程 Làm lạnh & Công trình hạ nhiệt 化工过程机械 Cơ giới quá trình hóa công 电机与电器 Điện cơ & Điện khí 电力系统及其自动化 Hệ thống điện lực & Tự động hóa Hệ thống điện lực 高电压与绝缘技术 Điện cao áp & Kỹ thuật cách điện 电力电子与电力传动 Điện tử điện lực  & chuyền động điện lực 电工理论与新技术 Lý thuyết công trình điện & Kỹ thuật mới 物理电子学 Điện tử Vật lý 电路与系统 Đường điện & Hệ thống 微电子学与固体电子学 Vi điện tử & Điện tử vật thể rắ IX. NGÀNH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ 工学 专业名称TÊN CHUYÊN NGÀNH 电磁场与微波技术 Điện từ trường & Kỹ thuật Viba 通信与信息系统 Thông tin & Hệ thống thông tin 信号与信息处理 Tín hiệu & Xử lý thông tin 控制理论与控制工程 Lý thuyết Điều khiển & Công trình Điều khiển 检测技术与自动化装置 Kỹ thuật kiểm trắc & thiết bị tự động hóa 系统工程 Công trình hệ thống 模式识别与智能系统 Nhận biết mô hình & Hệ thống trí năng 导航、制导与控制 Dẫn đường & Điều khiển 计算机系统结构 Cấu tạo hệ thống máy tính 计算机软件与理论 Phần mềm & Lý thuyết máy tính 计算机应用技术 Kỹ thuật ứng dụng máy tính 建筑历史与理论 Lịch sử & Lý thuyết  Kiến trúc 建筑设计及其理论 Thiết kế xây dựng & Lý thuyết Thiết kế xây dựng 城市规划与设计 Thiết kế & Quy hoạch Đô thị 岩土工程 Công trình Đất đá 结构工程 Kết cấu công trình 市政工程 Quản lý đô thị 供热、供燃气、通风及空调工程 Công trình cung cấp nhiệt, cung cấp khí đốt, thông gió và điều hòa 桥梁与隧道工程 Công trình cầu đường & Đường hầm 水文学及水资源 Thủy văn  & Nguồn tài nguyên nước 水力学及河流动力学 Thủy lực học & Động lực học dòng chảy (sông) 水工结构工程 Công trình Kết cấu nước 水利水电工程 Công trình Thủy lợi Thủy điện 港口、海岸及近海工程 Công trình bến cảng, bờ biển & cận biển 大地测量学与测量工程 Đo đạc đất đai & Công trình đo đạc 摄影测量与遥感 Đo lường nhiếp ảnh & Dao cảm 化学工程 Hóa công trình 化学工艺Công nghệ hóa hoc 生物化工Công nghệ Sinh hóa 应用化学 Hóa học ứng dụng 工业催化Xúc tác công nghiệp 矿产普查与勘探 Điều tra & Thăm dò khoáng sản  地球探测与信息技术 Tham trắc trái đất & Công nghệ thông tin 地质工程 Công trình địa chất 采矿工程 Công trình khai khoáng 矿物加工工程 Công trình gia công khoáng vật 安全技术及工程 Kỹ thuật an toàn & Công trình 油气井工程Công trình Giếng dầu 油气田开发工程Khai thác dầu khí 油气储运工程 Công trình lưu trữ & vận chuyển dầu khí 纺织工程 Dệt 纺织化学与染整工程 Công trình Hóa dệt & Nhuộm 服装设计与工程 Thiết kế thời trang & Công trình 制浆造纸工程 Công trình  làm Giấy 制糖工程 Công nghệ Chế đường (ăn) 发酵工程 Công nghệ lên men (gây dấm) 皮革化学与工程Hóa học thuộc Da & Công trình 道路与铁道工程 Công trình Đường bộ & Đường sắt 交通信息工程及控制 Công trình thông tin & điều khiển giao thông 交通运输规划与管理 Quy hoạch & Quản lý Giao thông vận tải 载运工具运用工程 Công trình điều phối phương tiện vận chuyển 船舶与海洋结构物设计制造 Thiết kế chế tạo tàu bè & kết cấu hải dương 轮机工程 Công trình Phà 水声工程 Công trình âm thanh đường thủy 飞行器设计 Thiết kế khí cụ bay 航空宇航推进理论与工程 Lý thuyết lực đẩy & Công trình  hàng không vũ trụ 航空宇航制造工程 Công trình chế tạo hàng không vũ trụ 人机与环境工程 Công trình máy nhân tạo & môi trường 武器系统与运用工程 Hệ thống vũ khí & Công trình vận dụng 兵器发射理论与技术 Lý thuyết & Kỹ thuật binh kh人机í phát xạ 火炮、自动武器与弹药工程 Pháo, Vũ khí tự động & Công trình thuốc súng 核能科学与工程 Khoa học & Công trình năng lượng hạt nhân 核燃料循环与材料 Tuần hoàn nhiên liệu hạt nhân & Vật  liệu 核技术及应用 Kỹ thuật hạt nhân & Ứng dụng 农业机械化工程 Công trình Cơ giới hóa nông nghiệp 农业水土工程 Công trình đất, nước nông nghiệp 农业电气化与自动化 Điện khí hóa & Tự động hóa nông nghiệp 森林工程 Công trình Rừng 木材科学与技术 Khoa học & Kỹ thuật vật liệu gỗ 林产化学加工工程 Công trình hóa chế lâm sản 环境科学 Khoa học môi trường 环境工程 Công trình môi trường 食品科学 Khoa học Thực phẩm 农产品加工及贮藏工程 Gia công và cất giữ nông sản 水产品加工及贮藏工程 Gia công và cất giữ thủy sản X. NGÀNH Y 医学 专业名称TÊN CHUYÊN NGÀNH 中药学 Dược học Trung Quốc 人体解剖与组织胚胎学 Giải phẫu cơ thể người & mô phôi học 免疫学 Miễn dịch học 病原生物学 Sinh học nguồn bệnh 病理学与病理生理学 Bệnh lý học & Sinh lý học bệnh lý 法医学 Pháp y 放射医学 Y học phóng xạ 内科学(心血管病,血液病) Nội khoa ( các bệnh về Tim mạch , Huyết học) 内科学(心血管病,血液病,消化系病,内分泌与代谢病) Nội khoa (các bệnh về Tim, mạch  Huyết học, Hệ Tiêu hóa, Nội tiết & Trao đổi chất ) 内科学(呼吸系病) Nội khoa (các bệnh về đường hô hấp) 内科学(心血管病,传染病,肾病) Nội  khoa (các bệnh về Tim mạch, Bệnh truyền nhiễm, Bệnh thận) 内科学(血液病,消化系病,内分泌与代谢病) Nội khoa (các bệnh về Huyết học, Hệ Tiêu hóa, Nội tiết & Trao đổi chất) 内科学(血液病) Nội khoa (bệnh huyết học) 内科学(传染病) Nội khoa (bệnh truyền nhiễm) 内科学(心血管病,呼吸系病) Nội khoa ( bệnh về Tim mạch, đường hô hấp) 内科学(内分泌与代谢病) Nội khoa (Nội tiết & Trao đổi chất) 内科学(肾病) Nội khoa (Thận) 内科学(传染病) Nội khoa (bệnh truyền nhiễm) 内科学(呼吸系病)Nội khoa (bệnh đường hô hấp) 儿科学 Nhi khoa 神经病学 Khoa học về bệnh thần kinh 精神病与精神卫生学 Bệnh tâm thần & y tế học tâm thần 皮肤病与性病学 Bệnh Da liễu & Bệnh hoa liễu 影像医学与核医学 Y học hình ảnh & Y học chuỗi hạch 临床检验诊断学 Chẩn đoán học kiểm nghiệm lâm sàng 外科学(骨外,泌尿外) Ngoại khoa (Xương, Tiết niệu) 外科学(胸心外)Ngoại khoa (Lồng ngực) 外科学(神外)Ngoại khoa (Thần kinh) 外科学(普外,泌尿外,神外,骨外) Ngoại khoa (Thường, Tiết niệu, Thần kinh, Xương) 外科学(整形) Ngoại khoa (chỉnh hình) 外科学(普外) Ngoại khoa (thường) 外科学(胸心外)Ngoại khoa (Lồng ngực) 外科学(泌尿外)Ngoại khoa (Tiết niệu) 妇产科学 Sản khoa 眼科学 Nhãn khoa 耳鼻咽喉科学Khoa  học Tai mũi họng 肿瘤学 Khoa học về U bướu 运动医学 Y học vận động 麻醉学 Gây mê 口腔基础医学 Y học cơ sở về răng miệng 流行病与卫生统计学 Bệnh truyền nhiễm & Thống kê y tế 劳动卫生与环境卫生学 Vệ sinh lao động & Vệ sinh môi trường 营养与食品卫生学 Dinh dưỡng & Vệ sinh thực phẩm 中医基础理论 Lý luận Trung y cơ sở 中医临床基础 Môn học cơ sở lâm sàng Trung y 中医医史文献 Văn hiến Y sử Trung Y 方剂学 Phương Tễ học 中医诊断学 Chẩn đoán Trung y 中医内科学 Nội khoa Trung y 中医外科学 Ngoại khoa Trung y 中医骨伤科学 Khoa học chấn thương xương Trung y 中医妇科学 Phụ khoa Trung y 中医儿科学 Nhi khoa Trung y 中医五官科学 Khoa học Ngũ quan Trung y 针灸推拿学 Môn học Châm cứu xoa bóp 中西医结合基础 Nền tảng  Trung – Tây y kết hợp 中西医结合临床 Điều trị lâm sàng Trung – Tây y kết hợp 药物化学 Hóa Dược học 药剂学 Dược Tễ học 生药学 Sinh Dược học 微生物与生化药学 Vi sinh vật & Dược học sinh hóa 药理学 Dược lý học XII. NGÀNH NÔNG NGHIỆP 农学 专业名称TÊN CHUYÊN NGÀNH 作物栽培学与耕作学 Ngành  nuôi cấy & Canh tác cây trồng 作物遗传育种 Tạo giống cây trồng 果树学 Cây ăn quả 蔬菜学 Rau củ 茶学 Chè 土壤学 Thổ nhưỡng 植物营养学学 Dinh dưỡng học thực vật 植物病理学 Bệnh lý học thực vật 农业昆虫与害虫防治 Côn trùng  nông nghiệp & phòng chống sâu hại 农药学 Nông dược học 动物遗传育种与繁殖 Gây giống & nhân giống động vật 动物营养与饲料科学 Dinh dưỡng động vật & Khoa học thức ăn  gia súc 草业科学 Khoa học trồng cỏ 特种经济动物饲养 Nuôi dưỡng động vật kinh tế đặc chủng 基础兽医学 Thú y học cơ sở 预防兽医学 Thú y học dự phòng 临床兽医学 Thú y học lâm sang 林木遗传育种 Gây giống cây  rừng 森林培育 Trồng rừng 森林保护学Khoa học  bảo vệ rừng 野生动植物保护与利用 Bảo vệ và khai thác động thực vật hoang dã 园林植物与观赏园艺  Thực vật vườn  rừng & Kỹ thuật vườn cảnh 水土保持与荒漠化防治 Giữ đất & nước và phòng chống hoang hóa 水产养殖 Nuôi trồng thủy sản XIII. NGÀNH QUẢN LÝ  管理学 专业名称  TÊN CHUYÊN NGÀNH 管理科学与工程Khoa học Quản lý & Công trình 会计学 Kế toán 企业管理 Quản lý Doanh nghiệp 技术经济及管理 Kinh tế & Quản lý Kỹ thuật 农业经济管理 Quản lý Kinh tế Nông nghiệp 行政管理 Quản lý Hành chính 社会医学与卫生事业管理 Y học cộng đồng & Quản lý  Y tế 教育经济与管理 Kinh tế giáo dục & Quản lý 社会保障 Bảo hộ xã hội 图馆学 Thư viện 情报学 Tình báo 档案学 Lưu trữ 男性骨骼模型 Mô hình bộ xương của nam giới 女性骨骼模型 Mô hình bộ xương của nữ giới 上半身模型 Mô hình bán thân 放大眼睛模型 Mô hình mắt phóng to 放大耳朵模型 Mô hình tai phóng to 半球大脑模型 Mô hình bán cầu đại não 脑模型 Mô hình não 骨髓模型(横面)Mô hình xương 上肢肌肉模型 Mô hình cơ tay 下肢肌肉模型 Mô hình cơ chân 女宽骨模型 Mô hình xương chậu của nữ 子宫模型 Mô hình tử cung 男宽骨模型 Mô hình xương chậu nam 肺模型 Mô hình phổi 心脏模型 Mô hình tim 肾模型 Mô hình thận 肝模型 Mô hình gan 肠解剖模型 Mô hình giải phẫu ruột 胃解剖模型 Mô hình giải phẫu dạ dày 耳鼻喉解剖模型 Mô hình giải phẫu tai, mũi, họng 支气管模型 Mô hình khí quản 解剖学挂图—循环系统 Sơ đồ giải phẫu học-Hệ tuần hoàn 解剖学挂图—呼吸系统 Sơ đồ giải phẫu học - Hệ hô hấp 解剖学挂图—内分泌系统 Sơ đồ giải phẫu học -Hệ nội tiết 解剖学挂图—神经系统 Sơ đồ giải phẫu học- Hệ thần kinh 解剖学挂图—生殖系统 Sơ đồ giải phẫu học - Hệ sinh dục 解剖学挂图—感觉系统 Sơ đồ giải phẫu học - Hệ cảm giác 多功能实习护理模型 Mô hình hộ lý thực hành đa năng 手背和前臂注射模型 Mô hình tiêm mu bàn tay và cẳng tay 小孩头部打针、输液模型 Mô hình tiêm đầu và truyền cho trẻ em 实习静脉注射模型 Mô hình thực hành tiêm tĩnh mạch 臀部注射模型 Mô hình tiêm phần mông 皮下打针模型 Mô hình tiêm dưới da 皮里打针实习模型 Mô hình thức hành tiêm vào da 卫生牙实习模型 Mô hình thực hành vệ sinh răng miệng 回生心肺模型 Mô hình hồi sức tim, phổi 洗胃模型 Mô hình rửa dạ dày 男通小便模型 Mô hình thông tiểu tiện của nam 女通小便模型 Mô hình thông tiểu tiện của nữ 助生实习模型 Mô hình thực tập trợ sản 婴儿脐带模型 Mô hình cuống rốn trẻ sơ sinh 妇科检查床 Giường khám phụ khoa 生理学挂图 Sơ đồ sinh lý học 受精卵发育成胎儿模型 Mô hình thụ tinh và quá trình hình thành thai nhi
/
本文档为【专业名称】,请使用软件OFFICE或WPS软件打开。作品中的文字与图均可以修改和编辑, 图片更改请在作品中右键图片并更换,文字修改请直接点击文字进行修改,也可以新增和删除文档中的内容。
[版权声明] 本站所有资料为用户分享产生,若发现您的权利被侵害,请联系客服邮件isharekefu@iask.cn,我们尽快处理。 本作品所展示的图片、画像、字体、音乐的版权可能需版权方额外授权,请谨慎使用。 网站提供的党政主题相关内容(国旗、国徽、党徽..)目的在于配合国家政策宣传,仅限个人学习分享使用,禁止用于任何广告和商用目的。

历史搜索

    清空历史搜索